指導標
しどうひょう「CHỈ ĐẠO TIÊU」
☆ Danh từ
Bảng chỉ dẫn

指導標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指導標
指導 しどう
hướng dẫn
指標 しひょう
chỉ tiêu
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
指導書 しどうしょ
bản chỉ đạo
指導力 しどうりょく
một có sự dẫn đầu (qua nhóm);(thiếu) những chất lượng dẫn đầu
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn