指導
しどう「CHỈ ĐẠO」
Hướng dẫn
指導教授
の
意見
に
反論
でもしたら、
単位
をもらえないのは
確実
だ。
Nếu bạn phản bác lại ý kiến của giáo viên hướng dẫn thì việc không nhận được tín chỉ là chắc chắn.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chỉ giáo; sự chỉ đạo
ご
指導
お
願
いします
Xin ông chỉ giáo cho
Sự lãnh đạo.
指導部
の
交代
は、
国際政治経済
に
重要
な
影響
を
与
える。
Sự thay đổi của lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến chính trị quốc tếnền kinh tế.

Từ đồng nghĩa của 指導
noun
Bảng chia động từ của 指導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指導する/しどうする |
Quá khứ (た) | 指導した |
Phủ định (未然) | 指導しない |
Lịch sự (丁寧) | 指導します |
te (て) | 指導して |
Khả năng (可能) | 指導できる |
Thụ động (受身) | 指導される |
Sai khiến (使役) | 指導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指導すられる |
Điều kiện (条件) | 指導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指導しろ |
Ý chí (意向) | 指導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指導するな |