指導要録
しどうようろく「CHỈ ĐẠO YẾU LỤC」
☆ Danh từ
Cumulative guidance record

指導要録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指導要録
指導要領 しどうようりょう
chương trình học được chính phủ duyệt; (giáo dục) những nguyên tắc chỉ đạo
学習指導要領 がくしゅうしどうようりょう
chương trình giảng dạy
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
指導書 しどうしょ
bản chỉ đạo
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
指導標 しどうひょう
bảng chỉ dẫn
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn