Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
SMI指数
SMIしすー
chỉ số thị trường thụy sĩ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit
指数関数 しすうかんすう
hàm cơ số mũ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
Đăng nhập để xem giải thích