Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指数的成長
しすうてきせいちょう
sự tăng theo số mũ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指数的 しすうてき
thuộc số mũ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
数量指数 すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
Đăng nhập để xem giải thích