Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
指定子 していし
bộ miêu tả
指示子 しじし
indicator, specifier, designator
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.