Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
表示装置 ひょうじそうち
thiết bị hiển thị
カリグラフィック表示装置 カリグラフィックひょうじそうち
màn hình đồ họa quét hình
ラスタ表示装置 ラスタひょうじそうち
thiết bị hiển thị bằng mành
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
ファイル位置指示子 ファイルいちしじし
chỉ báo vị trí tệp
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa