Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表示装置
ひょうじそうち
thiết bị hiển thị
カリグラフィック表示装置 カリグラフィックひょうじそうち
màn hình đồ họa quét hình
ラスタ表示装置 ラスタひょうじそうち
thiết bị hiển thị bằng mành
液晶表示装置 えきしょうひょうじそうち
màn hình tinh thể lỏng
文字表示装置 もじひょうじそうち
thiết bị hiển thị kí tự
図形表示装置 ずけいひょうじそうち
thiết bị hiển thị đồ họa
有向ビーム表示装置 ゆうこうビームひょうじそうち
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
記憶装置表示 きおくそうちひょうじ
sự biểu thị bộ nhớ
「BIỂU KÌ TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích