Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
電気計器 でんきけいき
Đồng hồ vạn năng
方向指示器 ほうこうしじき
chỉ báo hướng, chỉ báo giao thông, tín hiệu rẽ
示指 じし
ngón trỏ