指笛
ゆびぶえ「CHỈ ĐỊCH」
☆ Danh từ
Sự huýt sao bằng tay

指笛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指笛
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
犬笛 いぬぶえ
dog whistle
霧笛 むてき
còi báo hiệu trong sương mù.