Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指紋押捺拒否運動
指紋押捺 しもんおうなつ
lăn dấu vân tay
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
押捺 おうなつ
Đóng dấu
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
否運 ひうん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, vận rủi
拒否権 きょひけん
quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối