Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押捺 おうなつ
Đóng dấu
指紋 しもん
dấu tay
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指紋認証 しもんにんしょー
xác thực vân tay
捺す おす
đóng.
捺染 なっせん
Nhuộm màu
捺印 なついん
con dấu