Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
結婚指輪 けっこんゆびわ
nhẫn cưới
結び髮 むすびがみ
kiểu tóc buộc
結び状 むすびじょう
thắt nút
結び紐 むすびひも
nút cột dây, buộc dây