指結び
ゆびむすび「CHỈ KẾT」
☆ Danh từ
Vờ nằm im, giả chết
Cáo có túi

指結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指結び
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
結婚指輪 けっこんゆびわ
nhẫn cưới