Các từ liên quan tới 指貫 (裁縫道具)
裁縫道具 さいほうどうぐ
dụng cụ may
裁縫道具/裁縫用品 さいほうどうぐ/さいほうようひん
dụng cụ may
裁縫 さいほう
khâu vá; công việc khâu vá
指貫 ゆびぬき さしぬき
( loại y phục trang trọng được mặc trong thời cổ xưa)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
裁縫師 さいほうし
thợ may, người may vá
裁縫箱 さいほうばこ
hộp đựng đồ may
指貫き ゆびぬき
cái đê, một chiếc cốc có lỗ nhỏ được đeo trên ngón tay để bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm hoặc chọc vào trong khi may.