Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指趾
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
拇趾 ぼし
ngón chân cái
足趾 そくし
foot, leg
母趾 ぼし
ngón chân cái
những sự đổ nát; vị trí lịch sử
lịch sử làm đổ nát