挙って
こぞって あがって「CỬ」
☆ Trạng từ
Mọi thứ; tất cả mọi thứ; nhất trí

挙って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 挙って
挙って
こぞって あがって
mọi thứ
挙る
こぞる あがる
(1) để tập hợp mọi thứ cùng nhau
挙って
こぞって あがって
mọi thứ
挙る
こぞる あがる
(1) để tập hợp mọi thứ cùng nhau