挙る
こぞる あがる「CỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
(1) để tập hợp mọi thứ cùng nhau;(2) để làm cái gì đó như một nhóm

Bảng chia động từ của 挙る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙る/こぞるる |
Quá khứ (た) | 挙った |
Phủ định (未然) | 挙らない |
Lịch sự (丁寧) | 挙ります |
te (て) | 挙って |
Khả năng (可能) | 挙れる |
Thụ động (受身) | 挙られる |
Sai khiến (使役) | 挙らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙られる |
Điều kiện (条件) | 挙れば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙れ |
Ý chí (意向) | 挙ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙るな |