枚挙する
まいきょする「MAI CỬ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đếm; liệt kê.

Bảng chia động từ của 枚挙する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枚挙する/まいきょするする |
Quá khứ (た) | 枚挙した |
Phủ định (未然) | 枚挙しない |
Lịch sự (丁寧) | 枚挙します |
te (て) | 枚挙して |
Khả năng (可能) | 枚挙できる |
Thụ động (受身) | 枚挙される |
Sai khiến (使役) | 枚挙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枚挙すられる |
Điều kiện (条件) | 枚挙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枚挙しろ |
Ý chí (意向) | 枚挙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枚挙するな |