Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挟み撃ち はさみうち
đánh gọng kìm
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
相挟み あいばさみ
việc nhiều người dùng đũa để gắp cùng một thứ
氷挟み こおりばさみ こおりはさみ
cái kẹp gắp nước đá
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
ビュレット挟み ビュレットはさみ
kẹp buret
ビーカー挟み ビーカーはさみ
kẹp cốc thí nghiệm