振り動かす
ふりうごかす
Vung.

振り動かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り動かす
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
振りかざす ふりかざす
Vung vảy qua đầu (ai đó)
振動する しんどうする
chấn động; rung động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動的割振り どうてきわりふり
cấp phát (tài nguyên) động