振り子
ふりこ しんし
「CHẤN TỬ」
☆ Danh từ
◆ Con lắc
振
り
子
の
運動
Sự chuyển động của con lắc
その
時計
の
振
り
子
はゆっくり
左右
に
揺
れた
Con lắc đồng hồ cứ chầm chầm lắc qua bên phải rồi lại qua trái

Đăng nhập để xem giải thích
ふりこ しんし
「CHẤN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích