懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
躍り懸かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
気懸かり きがかり
Mối lo lắng; sự lo lắng
手懸かり てかかり
một cách cầm; đầu mối; sự dẫn
神懸かり かみかかり
người cuồng tín, cuồng tín