降り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
躍り懸かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
振りかぶる ふりかぶる
khua, vung gươm...)
手懸かり てかかり
một cách cầm; đầu mối; sự dẫn