降り懸かる
ふりかかる
Để xảy ra; xảy ra với

Từ đồng nghĩa của 降り懸かる
verb
降り懸かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り懸かる
降り懸かる火の粉は払わねばならぬ ふりかかるひのこははらわねばならぬ
nếu nguy hiểm đến gần, không có lựa chọn nào khác ngoài việc tự vệ
降りかかる ふりかかる
ập đến, giáng xuống ( việc tiêu cực, tai họa,..)
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
倚り懸かる よりかかる
dựa vào
躍り懸かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
降り掛かる ふりかかる
để rơi lên trên; xảy ra với
降りる おりる
bước xuống