Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懸かる かかる
để được đình chỉ từ; để (thì) mắc bẫy
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
降り懸かる ふりかかる
倚り懸かる よりかかる
dựa vào
躍り掛かる おどりかかる
để nứt rạn ở (tại) hoặc ở trên
躍り掛る おどりかかる
躍り出る おどりでる
nhảy lên
気懸かり きがかり
Mối lo lắng; sự lo lắng