振り払う
ふりはらう「CHẤN PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Hất tay, rũ bỏ, gạt bỏ

Từ đồng nghĩa của 振り払う
verb
Bảng chia động từ của 振り払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り払う/ふりはらうう |
Quá khứ (た) | 振り払った |
Phủ định (未然) | 振り払わない |
Lịch sự (丁寧) | 振り払います |
te (て) | 振り払って |
Khả năng (可能) | 振り払える |
Thụ động (受身) | 振り払われる |
Sai khiến (使役) | 振り払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り払う |
Điều kiện (条件) | 振り払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り払え |
Ý chí (意向) | 振り払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り払うな |
振り払う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り払う
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
切り払う きりはらう
cắt ( cỏ)
取り払う とりはらう
tới sáng sủa ra khỏi; tới sự loại bỏ (dời); phá hủy
売り払う うりはらう
bán hết sạch
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
払う はらう
bê; chuyển dời