払う
はらう「PHẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Bê; chuyển dời
部屋
を
払
う
Dời nhà, đổi chỗ
Biểu thị
敬意
を
払
う
Tỏ lòng kính trọng
Lấy đi
天井
の
クモ
の
巣
を
払
う
Lấy mạng nhện trên trần nhà
Phủi đi; quét đi
ほこりを
払
う
Phủi bụi
Trả
払
う
金
があれば、
払
えるのだが。
Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể trả cho bạn.
Trả tiền
バス賃
を
払
う
Trả tiền xe buýt .

Từ đồng nghĩa của 払う
verb
Bảng chia động từ của 払う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 払う/はらうう |
Quá khứ (た) | 払った |
Phủ định (未然) | 払わない |
Lịch sự (丁寧) | 払います |
te (て) | 払って |
Khả năng (可能) | 払える |
Thụ động (受身) | 払われる |
Sai khiến (使役) | 払わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 払う |
Điều kiện (条件) | 払えば |
Mệnh lệnh (命令) | 払え |
Ý chí (意向) | 払おう |
Cấm chỉ(禁止) | 払うな |