振り替える
ふりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tái phát, lặp lại, trở lại

Từ đồng nghĩa của 振り替える
verb
Bảng chia động từ của 振り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り替える/ふりかえるる |
Quá khứ (た) | 振り替えた |
Phủ định (未然) | 振り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 振り替えます |
te (て) | 振り替えて |
Khả năng (可能) | 振り替えられる |
Thụ động (受身) | 振り替えられる |
Sai khiến (使役) | 振り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り替えられる |
Điều kiện (条件) | 振り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り替えいろ |
Ý chí (意向) | 振り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り替えるな |
振り替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り替える
振り替え ふりかえ
sự đổi (tiền); sự thay đổi
振替 ふりかえ
chuyển khoản
電信振替え でんしんふりかえ
chuyển tiền bằng điện tín.
口座振替 こうざふりかえ
chuyển khoản vào tài khoản
振替加算 ふりかえかさん
chuyển khoản bổ sung
振替輸送 ふりかえゆそう
sự di chuyển ((của) những hành khách hoặc chuyên chở)
振替伝票 ふりかえでんぴょう
Phiếu chuyển khoản
郵便振替 ゆうびんふりかえ
Chuyển khoản bưu điện (Thiết lập tài khoản ngân hàng bưu điện tại chi cục tiết kiệm địa phương, thông qua bưu điện thực hiện việc chuyển tiền)