振り替え
ふりかえ「CHẤN THẾ」
☆ Danh từ
Sự đổi (tiền); sự thay đổi
搭乗
を
キャンセル
したい
場合
は、13
番カウンター
へお
越
しください。ほかの
便
への
振
り
替
えをご
希望
の
方
は、30
番カウンター
へお
越
しください。そのまま786
便
のご
利用
をご
希望
のお
客
さまは、
次
の
アナウンス
をお
待
ちください。ありがとうございました。
Nếu hành khách muốn hủy vé xin hãy đến quầy số 13. Những hành khách muốn chuyển sang chuyến bay khác thì đến quầy số 30. Còn những khách hàng muốn giữ chuyến bay 786 mời quý khách lắng nghe thông báo tiếp theo. Xin cảm ơn quý khách.
普通預金
から
当座預金
に
振
り
替
える
Đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản séc

振り替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り替え
振り替える ふりかえる
tái phát, lặp lại, trở lại
振り替え可能通貨 ふりかえかのうつうか
đồng tiền chuyển dịch.
振替 ふりかえ
chuyển khoản
電信振替え でんしんふりかえ
chuyển tiền bằng điện tín.
取り替え とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
sự đổi lại
盛り替え もりかえ
thay đổi đẹp nhất, phương án thay đổi cái gì đó đẹp nhất
切り替え きりかえ
sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
張り替え はりかえ
thay đổi, làm mới