振り翳す
ふりかざす「CHẤN Ế」
☆ Động từ nhóm 1
Phô trương, thị uy (quyền lực)

Từ đồng nghĩa của 振り翳す
verb
振り翳す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振り翳す
振り翳ざす ふりかざす
Vung vảy qua đầu (ai đó)
翳り かげり
bóng đen bao phủ; sự u ám
翳す かざす
Cầm trong tay và để trên đầu
翳 さしは さしば えい は
large fan-shaped object held by an attendant and used to conceal the face of a noble, etc.
翳目 かげめ
sự mù một phần; thị lực mờ đi; mắt mờ đi
陰翳 いんえい
hình bóng; cạo râu; tối tăm
暗翳 あんえい
hình bóng; tối tăm
上翳 うわひ
degenerative eye disorder caused by cloudiness in front of the pupil