Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振込み ふりこみ
Chuyển khoản ngân hàng
前振込み まえふりこみ
sự chuyển khoản trước
振込 ふりこみ
chuyển khoản
振り込む ふりこむ
chuyển khoản thanh toán
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
読み振り よみぶり よみふり
thái độ (của) đọc
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
回り込み まわりこみ
bọc xung quanh, quấn quanh, bao quanh