振動板
しんどうばん「CHẤN ĐỘNG BẢN」
☆ Danh từ
Màng chắn, màng ngăn

振動板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振動板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
振動数 しんどうすう
tần số