Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振古
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
古ロ こロ
ancient Rome