Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振替休業
振替休日 ふりかえきゅうじつ
kỳ nghỉ bồi thường
振休 ふりきゅう
ngày nghỉ thế cho ngày khác.
振替 ふりかえ
chuyển khoản
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
休業中 きゅうぎょうちゅう
Đóng cửa, nghỉ làm
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp
口座振替 こうざふりかえ
chuyển khoản vào tài khoản
振替加算 ふりかえかさん
chuyển khoản bổ sung