休業中
きゅうぎょうちゅう「HƯU NGHIỆP TRUNG」
Đóng cửa, nghỉ làm

休業中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休業中
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
臨時休業 りんじきゅうぎょう
sự đóng cửa tạm thời
家族休業 かぞくきゅーぎょー
ngày lễ gia đình
病気休業 びょーききゅーぎょー
nghỉ việc do bị bệnh