Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振袖御殿
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
殿御 とのご
những người quý phái
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
振袖魚 ふりそでうお フリソデウオ
polka-dot ribbonfish (Desmodema polystictum)
振り袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
振袖柳 ふりそでやなぎ フリソデヤナギ
cây Pussy willow
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)