Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挹江門事件
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
虎ノ門事件 とらのもんじけん
vụ Toranomon (một vụ ám sát Hoàng tử Nhiếp chính Hirohito của Nhật Bản vào ngày 27 tháng 12 năm 1923 bởi kẻ kích động cộng sản Daisuke Nanba)
事件 じけん
đương sự
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)