挺する
ていする「ĐĨNH」
☆ Động từ
Tình nguyện xả thân, lấy thân mình (để làm gì đó)

挺する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挺する
挺す ていす
mạo hiểm (tính mạng của mình); tình nguyện (dũng cảm)
挺身する ていしんする
vươn mình.
挺 ちょう てい
Được sử dụng để đếm các vật thể dài như súng, giáo, cày, cuốc, xe thúng, và xe kéo
挺進 ていしん
tiến lên (của)
八挺 はちてい
thành vấn đề
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù