挿れる
いれる「SÁP」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To insert (usu. as part of sexual intercourse)
Bảng chia động từ của 挿れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挿れる/いれるる |
Quá khứ (た) | 挿れた |
Phủ định (未然) | 挿れない |
Lịch sự (丁寧) | 挿れます |
te (て) | 挿れて |
Khả năng (可能) | 挿れられる |
Thụ động (受身) | 挿れられる |
Sai khiến (使役) | 挿れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挿れられる |
Điều kiện (条件) | 挿れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挿れいろ |
Ý chí (意向) | 挿れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挿れるな |