挿入する
そうにゅう「SÁP NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lồng vào; gài vào; sát nhập; hợp nhất
括約筋
を
取
り
囲
むように
合成樹脂製
の
輪
を
挿入
する
Lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng .
Bảng chia động từ của 挿入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挿入する/そうにゅうする |
Quá khứ (た) | 挿入した |
Phủ định (未然) | 挿入しない |
Lịch sự (丁寧) | 挿入します |
te (て) | 挿入して |
Khả năng (可能) | 挿入できる |
Thụ động (受身) | 挿入される |
Sai khiến (使役) | 挿入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挿入すられる |
Điều kiện (条件) | 挿入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挿入しろ |
Ý chí (意向) | 挿入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挿入するな |