捉え所の無い
とらえどころのない とらえしょのない
☆ Adj-i
Tinh tế; lảng tránh; tế nhị

捉え所の無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捉え所の無い
捉え所のない とらえしょのない
tinh tế; lảng tránh; tế nhị
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
捕らえ所の無い とらえしょのない
tinh tế; lảng tránh; tế nhị
捉える とらえる
Nắm được; Bắt được
捉まえる つかまえる
chộp.
捉え直す とらえなおす
nhìn nhận lại
弁えの無い わきまえのない
vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét