捉える
とらえる「TRÓC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nắm được; Bắt được

Từ đồng nghĩa của 捉える
verb
Bảng chia động từ của 捉える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捉える/とらえるる |
Quá khứ (た) | 捉えた |
Phủ định (未然) | 捉えない |
Lịch sự (丁寧) | 捉えます |
te (て) | 捉えて |
Khả năng (可能) | 捉えられる |
Thụ động (受身) | 捉えられる |
Sai khiến (使役) | 捉えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捉えられる |
Điều kiện (条件) | 捉えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捉えいろ |
Ý chí (意向) | 捉えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捉えるな |