捌け口
はけぐち「KHẨU」
☆ Danh từ
Kinh doanh; lối thông ra

捌け口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捌け口
捌け はけ
hệ thống thoát; tiêu nước
水捌け みずはけ
tình trạng thoát nước, sự thoát nước
捌ける さばける はける
đang đặt hàng; bán chạy; biết điều; trôi chảy
荷捌 にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
捌く さばく
Làm thịt, giải phẩu các loại như chim hay cá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.