Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕獲器
ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕獲船 ほかくふね
nơi bắt giữ tàu.
電子捕獲 でんしほかく
bắt giữ electron
捕獲する ほかく
bắt được
捕獲貨物 ほかくかもつ
nơi bắt giữ hàng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
捕虫器 ほちゅうき ほちゅううつわ ほちゅうき ほちゅううつわ
thiết bị bắt côn trùng
「BỘ HOẠCH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích