捕逸
ほいつ といっ「BỘ DẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắt trượt

Bảng chia động từ của 捕逸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕逸する/ほいつする |
Quá khứ (た) | 捕逸した |
Phủ định (未然) | 捕逸しない |
Lịch sự (丁寧) | 捕逸します |
te (て) | 捕逸して |
Khả năng (可能) | 捕逸できる |
Thụ động (受身) | 捕逸される |
Sai khiến (使役) | 捕逸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕逸すられる |
Điều kiện (条件) | 捕逸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕逸しろ |
Ý chí (意向) | 捕逸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕逸するな |
捕逸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕逸
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
逸 いち いつ
xuất sắc, tuyệt vời
卓逸 たくいつ
xuất sắc
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
逸す いっす
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)
逸品 いっぴん
sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm)
逸機 いっき
bỏ lỡ một cơ hội (trong thể thao...); đánh mất cơ hội; bỏ lỡ dịp may