Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捗捗しい はかばかしい
nhanh; nhanh; chim yến; làm thỏa mãn
捗 はか
progress
捗る はかどる
tiến bộ
進捗 しんちょく
tiến triển
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish