進捗
しんちょく「TIẾN DUỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến triển

Từ đồng nghĩa của 進捗
noun
Từ trái nghĩa của 進捗
Bảng chia động từ của 進捗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進捗する/しんちょくする |
Quá khứ (た) | 進捗した |
Phủ định (未然) | 進捗しない |
Lịch sự (丁寧) | 進捗します |
te (て) | 進捗して |
Khả năng (可能) | 進捗できる |
Thụ động (受身) | 進捗される |
Sai khiến (使役) | 進捗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進捗すられる |
Điều kiện (条件) | 進捗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進捗しろ |
Ý chí (意向) | 進捗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進捗するな |
進捗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進捗
進捗状況 しんちょくじょうきょう
tình trạng tiến bộ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
捗 はか
progress
捗捗しい はかばかしい
nhanh; nhanh; chim yến; làm thỏa mãn
捗る はかどる
tiến bộ
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
捗々しい はかばかしい
nhanh; nhanh; chim yến; làm thỏa mãn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.