捗る
はかどる「DUỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tiến bộ
テレビ
を
見
ながらでも
勉強少
しも
捗
りませんよ。
Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng thể tiến bộ được đâu. .

Từ trái nghĩa của 捗る
Bảng chia động từ của 捗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捗る/はかどるる |
Quá khứ (た) | 捗った |
Phủ định (未然) | 捗らない |
Lịch sự (丁寧) | 捗ります |
te (て) | 捗って |
Khả năng (可能) | 捗れる |
Thụ động (受身) | 捗られる |
Sai khiến (使役) | 捗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捗られる |
Điều kiện (条件) | 捗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 捗れ |
Ý chí (意向) | 捗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捗るな |