捜し出す
さがしだす「SƯU XUẤT」
Để định vị; khám phá

捜し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捜し出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
捜す さがす
tìm kiếm
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
人捜し ひとさがし
săn lùng tội phạm
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
家捜し やさがし いえさがし
searching an entire house