捜す
さがす「SƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tìm kiếm
貨家
を
探
す
Tìm nhà để thuê
探す.

Từ đồng nghĩa của 捜す
verb
Bảng chia động từ của 捜す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捜す/さがすす |
Quá khứ (た) | 捜した |
Phủ định (未然) | 捜さない |
Lịch sự (丁寧) | 捜します |
te (て) | 捜して |
Khả năng (可能) | 捜せる |
Thụ động (受身) | 捜される |
Sai khiến (使役) | 捜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捜す |
Điều kiện (条件) | 捜せば |
Mệnh lệnh (命令) | 捜せ |
Ý chí (意向) | 捜そう |
Cấm chỉ(禁止) | 捜すな |