Các từ liên quan tới 捜査特別報奨金制度
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
奨学金制度 しょうがくきんせいど
chế độ tiền học bổng
報奨金 ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng
特別捜査本部 とくべつそうさほんぶ
đặc biệt khảo sát headquarter
強制捜査 きょうせいちょうさ
cuộc điều tra bắt buộc
報奨 ほうしょう
tiền thưởng; phần thưởng; sự thưởng; sự bồi thường
従業員の報奨制度 じゅーぎょーいんのほーしょーせーど
chế độ thưởng cho nhân viên